Có 2 kết quả:
見背 jiàn bēi ㄐㄧㄢˋ ㄅㄟ • 见背 jiàn bēi ㄐㄧㄢˋ ㄅㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass away (lit., of the older generation)
(2) to be orphaned
(2) to be orphaned
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass away (lit., of the older generation)
(2) to be orphaned
(2) to be orphaned
Bình luận 0